--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
du cư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
du cư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: du cư
+
Be a nomad, live a nomadic life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "du cư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"du cư"
:
du cư
dự chi
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
du cư
:
Be a nomad, live a nomadic life
+
all-victorious
:
chưa từng thua, chưa từng bao giờ bị thua, bất bại
+
decatur
:
một thị trấn ở phía Bắc Alabama trên sông Tennessee
+
offscourings
:
cặn bâ, rác rưởi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))the offscourings of society những phần tử cặn bã của xã hội
+
yêu kiều
:
charming, graceful